TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CORONA (P1)
Hiện nay do tình hình dịch bệnh nên khó có thể học trực tiếp được nhưng đã có lớp học tiếng Nhật omline miễn phí cho các bạn tham dự nhé. Chọn đăng ký liên hệ bên dưới để đăng ký tham gia nhé.
Sau đây là từ vựng về virut corona:
10 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CORONA (COVID-19)
1. コロナウイルス: virus corona.
2. 感染する(かんせんする):lây nhiễm –> 感染者(かんせんしゃ):người bị nhiễm.
感染される(かんせんされる)/移る(うつる):bị (lây) nhiễm.
3. 隔離する(かくりする):cách ly.
4. 14日以内(じゅうよっかいない):trong vòng 14 ngày.
5. 入国禁止(にゅうこくきんし):cấm nhập cảnh.
6. 休校決定(きゅうこうけってい):quyết định nghỉ học.
7. 経済停滞(けいざいていたい):kinh tế đình trệ
8. マスク、トイレットペーパー、手洗い洗剤(てあらいせんざい):khẩu trang, toilet paper, nước rửa tay.
9. 売り切れ(うりきれ)になる:trở nên hết hàng.
10. パニック[な] / カオス[な]: khủng hoảng / hỗn loạn
Du học Nhật
Mọi thắc mắc quý phụ huynh và học sinh hãy liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY CỔ PHẦN DU HỌC QUỐC TẾ MINH KHANG
Địa chỉ: Tòa nhà số 12 đường Trần Quốc Vượng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
Địa chỉ văn phòng tại Nhật Bản: Tokyo To, Chũo-ku, Nihonbashi, Ningyo machi 3 Chõme, 3-5-706
東京都中央区日本橋人形町三丁目3-5-706
Hotline: 0945 659 555 – 096 662 31 31 Email: info@duhocminhkhang.com
Fanpage: Du học quốc tế Minh Khang
Website: https://duhocminhkhang.com