Từ vựng liên quan đến Virus corona (P2)
Từ vựng liên quan đến Virus corona (covid- 19)
新型コロナウイルス(しんがたころなういるす) : virus corona chủng mới
初の感染確認(はつのかんせんかくにん) : ca nhiễm đầu tiên được xác định
感染の拡大(かんせんのかくだい) : lây lan trên diện rộng
=感染の広がり(かんせんのひろがり)
重症(じゅうしょう) : bệnh nặng
死亡(しぼう) : tử vọng
退院(たいいん) : xuất viện
感染者数(かんせんしゃすう) : số người bị nhiễm
死数者(しすうしゃ) : số người tử vong
懸念(けねん) : lo ngại, e ngại
感染を封じ込める(かんせんをふうじこめる) : kiểm soát, cách ly sự lây nhiễm
隔離する(かくりする) : cách ly
予防方法(よぼうほうほう) : giải pháp dự phòng
治療する(ちりょうする) : chữa trị
人工呼吸器(じんこうこきゅうき) : máy thở ôxi
医療機器(いりょうきき) : thiết bị y tế
検査キット(けんさきっと) : bộ test kit kiểm tra
パンデミック(ぱんでみっく) : đại dịch
患者(かんじゃ) : người bệnh
拡大防止策(かくだいぼうしさく) : chính sách ngăn chặn sự lan rộng
大流行(だいりゅうこう) : bệnh dịch lan tràn; đại dịch
緊急事態(きんきゅうじたい) : tình trạng khẩn cấp
症状(しょうじょう) : triệu chứng bệnh
発熱(はつねつ) : phát sốt
せき : ho
けん怠感(けんたいかん) : khó chịu, mệt mỏi
たん : đờm
息切れ(いききれ) : hụt hơi, khó thở
喉の痛み(のどのいたみ) : đau họng
頭痛(ずつう) : đau đầu
重症患者(じゅうしょうかんじゃ) : người có triệu chứng bệnh nặng
呼吸困難(こきゅうこんなん) : hô hấp khó khăn
敗血症(はいけつしょう) : nhiễm trùng máu
臓器不全(ぞうきふぜん) : cơ quan nội tạng suy yếu
持病(じびょう) : bệnh nền
高血圧(こうけつあつ) : cao huyết áp
糖尿病(とうにょうびょう) : bệnh tiểu đường
循環器の病気(じゅんかんきのびょうき) : bệnh về tuần hoàn
慢性の呼吸器の病気(まんせいのこきゅうのびょうき) : bệnh mãn tính liên quan đến đường hô hấp
がん : ung thư
濃厚接触者(のうこうせっしょくしゃ) : những người tiếp xúc gần
肺炎はいえん. Viêm phổi
Mọi thắc mắc quý phụ huynh và học sinh hãy liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY CỔ PHẦN DU HỌC QUỐC TẾ MINH KHANG
Địa chỉ: Tòa nhà số 12 đường Trần Quốc Vượng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
Địa chỉ văn phòng tại Nhật Bản: Tokyo To, Chũo-ku, Nihonbashi, Ningyo machi 3 Chõme, 3-5-706
東京都中央区日本橋人形町三丁目3-5-706
Hotline: 0945 659 555 – 096 662 31 31 Email: info@duhocminhkhang.com
Fanpage: Du học quốc tế Minh Khang
Website: https://duhocminhkhang.com