Các từ ngữ thông dụng ở sân bay
Các từ ngữ thông dụng ở sân bay và trên máy bay 国内線 こくないせん Đường bay nội địa 国際線 こくさいせん Đường bay quốc tế ファーストクラス Ghế hạng sang ビジネスクラス Hạng thương gia エコノミークラス Hạng thường 座席 ざせき Chỗ ngồi 窓側 Phía cửa sổ 通路側 Phía lối đi シートベルト Dây an toàn 客室乗務員 きゃくしつじょうむいん、CAさん Tiếp viên hàng không ブランケット Khăn đắp khi lạnh 機内食 きないしょく Bữa ăn …